Mô tả chi tiết:
■ Áp dụng đầy đủ thủy lực khí nén cơ khí khóa khuôn lắp ráp, lực hợp khuôn mạnh, tiêu thụ năng lượng thấp;
■ Cấu trúc cơ khí tinh tế và đẹp, sản lượng cao, nhanh chóng và ổn định;
■ Kiểm soát phân chia, có thể sản xuất các sản phẩm có trọng lượng và công suất khác nhau của hai nguyên liệu thô cùng một lúc;
■ Báo động cho ăn tự động để ngăn chặn sự đùn rỗng của vật liệu bị hỏng;
■ Kiểm soát kỹ thuật số, nhanh chóng và thuận tiện để thay đổi sản phẩm gốc;
■ Thiết bị bảo vệ an toàn khóa liên động điện để ngăn chặn hoạt động sai và làm hỏng các bộ phận thiết bị.
Dự án/ITEM |
QG-1L |
QG-2L |
QG-3L |
QG-5L |
QG-10L |
Nguyên liệu thô/Raw Material |
PE/PP/PVC/EVA…… |
||||
Đường kính trục vít/Diameter of screw (mm) |
55 |
65 |
70 |
80 |
90 |
Tỷ lệ L/D của screw |
25:1 |
25:1 |
23:1 |
25:1 |
25:1 |
Công suất đùn/Extrusion power (kw) |
7.5 |
15 |
15 |
22 |
30 |
Công suất sưởi/heating power (kw) |
7 |
13 |
15 |
16 |
18 |
Số phân đoạn nhiệt (Heating zones) |
5 |
6 |
6 |
7 |
8 |
Khả năng điều chỉnh/Plasticizing capacity (kg) |
50 |
60 |
65 |
85 |
95 |
Số lượng khuôn/Number of moulds (piece) |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
Mẫu số: Mould thickness (mm) |
130-160 |
140-170 |
160-180 |
160-200 |
180-230 |
Hành trình mở/Open Stroke (mm) |
110 |
150 |
180 |
200 |
240 |
Chiều dài khuôn/Mould length (mm) |
100-300 |
120-320 |
120-320 |
150-350 |
180-380 |
Lực kết hợp tối đa (KN) |
40 |
50 |
50 |
60 |
70 |
Số mũi (Number of molding head) |
1-4 |
1-4 |
1-4 |
Đôi đơn |
Độc thân |
Áp suất không khí/Pressure of air source (Mpa) |
0.6 |
0.7 |
0.7 |
0.7 |
0.7 |
Tiêu thụ không khí/Air Consumption (m3/phút) |
0.4 |
0.5 |
0.6 |
0.7 |
0.8 |
Tiêu thụ nước (m3/h) |
1 |
1.2 |
1.3 |
1.5 |
1.8 |
Trọng lượng máy/Weight (T) |
2.3 |
3.2 |
3.4 |
3.8 |
4.5 |
Kích thước/Dimension (m) |
2.6x1.6x1.8 |
2.9x1.9x1.8 |
3x2x1.8 |
3.3x2.1x2.3 |
3.6x2.2x2.5 |