Z09210=C=0340 loại silicon, bảng phốt phoKính quang học 921X
Z-09210=C=0340921XĐồng hồ silicon, phốt phoKính quang họcNó là một sản phẩm được sản xuất bởi một nhà sản xuất công ty nước ngoài, phù hợp với 9210/9211 Silophosphor Meter.
Mô hình 356099, 05220 Silic, Phosphor Meter Gương O-Ring
356099, 05220 Silicone, Phosphor Meter Optical Mirror O Ring là sản phẩm được sản xuất bởi một nhà sản xuất công ty nước ngoài, phù hợp với 9210/9211 Silicone Phosphor Meter được sử dụng.
9210 Phụ tùng cho máy phân tích gốc silicat/phosphate
Số sê-ri |
Tên |
Số đặt hàng |
1 |
Bảng giao diện |
09200=A=5000 |
2 |
9210 Silicon Bảng CPU Ban Hiển thị |
09200=A=1000 |
3 |
9211 Phosphor Bảng CPU Ban Hiển thị |
09200=A=1011 |
4 |
Dải điện |
09200=A=2000 |
5 |
Bảng RS485 (MODBUS) |
09125=A=0485/2485 |
6 |
Bảng giao tiếp xe buýt nội bộ 92XX |
09200=A=5500 |
7 |
Cáp kết nối nội bộ 2m/4m/7m |
370=302=034/304/307 |
8 |
Bảng đo 921X (0~1000ppb-SiO2/0~5ppm-PO4) |
0921X=A=1500 |
9 |
Bảng đo đồng hồ silicon 9210 (0~5000ppb-SiO2) |
09210=A=1510 |
10 |
Bảng đo đồng hồ phốt pho 9211 (0~50ppm-PO4) |
09210=A=1520 |
11 |
Ống 4 × 6 (xây dựng trong nước) |
|
12 |
Van điện từ nước mẫu, NPS0,8(0,2~6bar) |
689=118=008 |
13 |
O-ring (vít điều chỉnh tốc độ dòng chảy), 4 × 1mm |
|
14 |
Vít điều chỉnh tốc độ dòng nước mẫu |
09210=A=0105 |
15 |
Máy dò mức nước mẫu |
09210=A=0250 |
16 |
O-ring (đầu dò mức), 38 × 2mm |
|
17 |
Van điện từ nước mẫu, (thùng chứa tràn) |
689=118=024 |
18 |
Bảng kết nối 921X (Mixer/Heater) |
09210=A=1234 |
19 |
Máy trộn 921X |
09210=A=0400 |
20 |
Thanh khuấy từ tính |
226=003=013 |
21 |
Yếu tố làm nóng |
09097=C=0560 |
22 |
Đầu dò nhiệt độ Pt100 |
|
23 |
Cáp quang 921X |
09210=A=0500 |
24 |
Kính quang học 921X |
09210=C=0340 |
25 |
Vòng đệm gương 921X |
09210=C=0330 |
26 |
O-ring (kính quang học), 22 × 1mm |
|
27 |
Nắp vuông (bể quang kế) |
09210=C=0310 |
28 |
Ống thuốc thử, 1,6 × 3,2mm |
590=050=060 |
29 |
Nội soi ống thuốc thử, 0,8 × 1,6mm |
|
30 |
Bơm thuốc thử |
695=114=001 |
31 |
Bơm hiệu chuẩn/xả |
695=004=004 |
32 |
921X2 lít thuốc thử trống |
495=020=001 |
33 |
Đầu chìm ống thuốc thử 921X |
09210=A=0600 |
34 |
9210 Thuốc thử hóa học silicon (không có axit sulfuric) |
09210=C=7000 |
35 |
9211 Thuốc thử hóa học bề mặt phốt pho (0~5ppmPO4, không chứa axit sulfuric) |
09211=C=7000 |
36 |
9211 Thuốc thử hóa học bề mặt phốt pho (0~50ppmPO4, không chứa axit sulfuric) |
09211=C=7001 |
37 |
9210 Silicone Meter Agent (liều dùng một năm) |
09210=A=0507 |