VIP Thành viên
Chi tiết sản phẩm
Xem chi tiết bảng thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật của robot CP180L
Thông số kỹ thuật CP180L | |||
Loại cánh tay | Loại robot đa khớp | ||
---|---|---|---|
Độ tự do (trục) | 4 | ||
Tải trọng tối đa (kg) | 180 | ||
Triển lãm cánh tay tối đa | (mm) | ||
3,255 | Độ chính xác định vị lặp lại (mm) ✽1 | ||
±0.5 | Phạm vi hành động (°) | Cánh Tay Xoay (JT1) | |
±160 | Trước và sau cánh tay (JT2) | ||
+95 - -46 | Cánh Tay Trên Và Dưới (JT3) | ||
+15 - -110 | Xoay cổ tay (JT4) | ||
±360 | Tốc độ tối đa (°/s) | Cánh Tay Xoay (JT1) | |
140 ✽2 | Trước và sau cánh tay (JT2) | ||
125 ✽2 | Cánh Tay Trên Và Dưới (JT3) | ||
130 ✽2 | Xoay cổ tay (JT4) | ||
400 ✽2 | Quán tính tải cho phép (kg • m2) | ||
50 ✽2 | Công suất xử lý (thời gian/giờ) ✽3 | ||
2,050 ✽2 | Trọng lượng (kg) | ||
1,600 | Cách cài đặt | ||
Mặt đất | Điều kiện lắp đặt | Nhiệt độ môi trường (° C) | |
0 - 45 | Độ ẩm tương đối (%) | ||
35 - 85 (không có sương) | Tủ điều khiển/Nguồn điện cần thiết |
E03 / 12
✽ 1: Lấy ISO9283 làm chuẩn.
✽ 2: Nếu tải nhỏ hơn hoặc bằng 130kg.
Yêu cầu trực tuyến