Dog Food Cat Food Máy đóng gói Hiển thị thiết bị
Thiết bị này phù hợp cho thức ăn cho mèo, thức ăn cho chó, cát mèo, thức ăn cho lợn, thức ăn gia súc, thức ăn cho gà, thức ăn cho thỏ, hạt thịt bò, thịt gà đông khô, v.v.
1. Quy trình đóng gói: túi trên - đánh số - mở túi - hạ liệu một (rung) - hạ liệu hai (hạ liệu thứ cấp/loại bỏ bụi) - làm sạch - niêm phong 1 (xả) - niêm phong 2 - đầu ra
2. Hoạt động dễ dàng: điều khiển PLC, giao diện người-máy;
3. Điều chỉnh chiều rộng túi thuận tiện: điều khiển bằng động cơ, chỉ cần thông qua một nút để điều chỉnh đồng bộ từng nhóm kẹp máy;
4. Không có túi hoặc mở túi không đầy đủ và không được nạp;
5. Không mở túi không rơi vật liệu;
6. Không có túi hoặc không có thức ăn, không niêm phong;
7. Báo động tắt cửa (tùy chọn);
8. báo động dừng với dải không màu;
9. Áp suất không khí không đủ, nhắc nhở báo động;
10. Nhiệt độ niêm phong bất thường, nhắc nhở báo động;
11. Phần tiếp xúc với vật liệu sử dụng thép không gỉ 304/316 hoặc nhựa cấp thực phẩm, đáp ứng các yêu cầu vệ sinh.
Mô hình thiết bị Model | MCGD8-200 | MCGD8-235 | MCGD8-250 | MCGD8-300 | MCGD9-300 | MCGD8-350 |
Kích thước gói L × W (mm) | (100~300)×(100~200) | (50~320)×(90~235) | (150~500)×(150~300) | (150~500)×(150~300) | (200~520)×(160~300) | (200~500)×(240~350) |
Tốc độ đóng gói Capacity (pouch/min) | 25~50 gói/phút | 25~50 gói/phút | 25~45 gói/phút | 20~40 gói/phút | 10~30 gói/phút | 10~25 gói/phút |
Chất lượng túi Pouch Material | Màng composite PE, màng nhôm, màng mạ nhôm, v.v. Màng composite PElaminatedfilm, aluminumfoil, aluminum-platedfilmetc. | |||||
Loại túi Pouch Type | Túi phẳng, túi tự đứng, túi cắm, túi đóng hộp, túi khóa kéo, túi hút, túi đặc biệt, v.v. Flat pouch, stand-up pouch, gusset bags, box bags, zipper pouch, suction nozzles bags, special-shaped pouch, etc. | |||||
Chế độ Pouch Feeding Mode: | Sự miêu tả:Horizontal Pouch Feeding,Vertical Pouch Feeding | |||||
Điều chỉnh chiều rộng túi Pouch width adjustment: | Tự động điều chỉnh, Manual Adjustment | |||||
Nguồn điện Power Supply: | 380V 50Hz 5.5kw | 380V 50Hz 6.5kw | 220V 50Hz 3.8kw | 220V 50Hz 4.5kw | 380V 50Hz 6.5kw | 380V 50Hz 6.5kw |
Máy nén khí Compressed AirModel | 0.6~0.8 MPa 1.5m/min | 0.6~0.8 MPa 1.5m/min | 0.6~0.8 MPa 1.5m/min | 0.6~0.8 MPa 1.5m/min | 0.6~0.8 MPa 1.5m/min | 0.6~0.8 MPa 1.5m/min |
Tổng trọng lượng (t) | 1,2 tấn | 1,3 tấn | 1,5 tấn | 1,7 tấn | 2.0 tấn | 2.2 tấn |
Kích thước thiết bị Dimension L × W × H (mm) | 1645×1450×1480 | 2611×1895×1926 | 2676×1955×1674 | 2792×2123×1833 | 2800×1680×1906 | 2894×2615×1768 |