595=000=002 loại bộ lọc
Z-Bộ lọc 595=000=002 là sản phẩm được sản xuất bởi một nhà sản xuất công ty nước ngoài, phù hợp với đồng hồ silicon 9210, đồng hồ phốt pho 9211 và đồng hồ natri 9245.
9210 Phụ tùng cho máy phân tích gốc silicat/phosphate
Số sê-ri |
Tên |
Số đặt hàng |
1 |
Bảng giao diện |
09200=A=5000 |
2 |
9210 Silicon Bảng CPU Ban Hiển thị |
09200=A=1000 |
3 |
9211 Phosphor Bảng CPU Ban Hiển thị |
09200=A=1011 |
4 |
Dải điện |
09200=A=2000 |
5 |
Bảng RS485 (MODBUS) |
09125=A=0485/2485 |
6 |
Bảng giao tiếp xe buýt nội bộ 92XX |
09200=A=5500 |
7 |
Cáp kết nối nội bộ 2m/4m/7m |
370=302=034/304/307 |
8 |
Bảng đo 921X (0~1000ppb-SiO2/0~5ppm-PO4) |
0921X=A=1500 |
9 |
Bảng đo đồng hồ silicon 9210 (0~5000ppb-SiO2) |
09210=A=1510 |
10 |
Bảng đo đồng hồ phốt pho 9211 (0~50ppm-PO4) |
09210=A=1520 |
11 |
Ống 4 × 6 (xây dựng trong nước) |
|
12 |
Van điện từ nước mẫu, NPS0,8(0,2~6bar) |
689=118=008 |
13 |
O-ring (vít điều chỉnh tốc độ dòng chảy), 4 × 1mm |
|
14 |
Vít điều chỉnh tốc độ dòng nước mẫu |
09210=A=0105 |
15 |
Máy dò mức nước mẫu |
09210=A=0250 |
16 |
O-ring (đầu dò mức), 38 × 2mm |
|
17 |
Van điện từ nước mẫu, (thùng chứa tràn) |
689=118=024 |
18 |
Bảng kết nối 921X (Mixer/Heater) |
09210=A=1234 |
19 |
Máy trộn 921X |
09210=A=0400 |
20 |
Thanh khuấy từ tính |
226=003=013 |
21 |
Yếu tố làm nóng |
09097=C=0560 |
22 |
Đầu dò nhiệt độ Pt100 |
|
23 |
Cáp quang 921X |
09210=A=0500 |
24 |
Kính quang học 921X |
09210=C=0340 |
25 |
Vòng đệm gương 921X |
09210=C=0330 |
26 |
O-ring (kính quang học), 22 × 1mm |
|
27 |
Nắp vuông (bể quang kế) |
09210=C=0310 |
28 |
Ống thuốc thử, 1,6 × 3,2mm |
590=050=060 |
29 |
Nội soi ống thuốc thử, 0,8 × 1,6mm |
|
30 |
Bơm thuốc thử |
695=114=001 |
31 |
Bơm hiệu chuẩn/xả |
695=004=004 |
32 |
921X2 lít thuốc thử trống |
495=020=001 |
33 |
Đầu chìm ống thuốc thử 921X |
09210=A=0600 |
34 |
9210 Thuốc thử hóa học silicon (không có axit sulfuric) |
09210=C=7000 |
35 |
9211 Thuốc thử hóa học bề mặt phốt pho (0~5ppmPO4, không chứa axit sulfuric) |
09211=C=7000 |
36 |
9211 Thuốc thử hóa học bề mặt phốt pho (0~50ppmPO4, không chứa axit sulfuric) |
09211=C=7001 |
37 |
9210 Silicone Meter Agent (liều dùng một năm) |
09210=A=0507
|