I. Tổng quan về sản phẩm
Dụng cụ khác nhau theo tiêu chuẩn kiểm tra, có loại A, B. Được bổ sung bởi phản ứng đo màu mẫu trước khi xử lý, để đạt được xác định đo màu nhanh và chính xác của mẫu, có ưu điểm ổn định, nhạy cảm, đáng tin cậy và không chứa thủy ngân.
Thứ hai, tính năng sản phẩm:
1. Phương pháp so màu axit salicylic để hoàn thành đo lường amoniac và nitơ chất lượng nước, sử dụng natri dichloroisotricyanate theo tiêu chuẩn, thay thế natri hypochlorite thông thường, làm cho độ ổn định và hiệu quả của dung dịch thuốc thử được tăng cường đáng kể (loại B).
2. Thiết bị có thể thực hiện việc sản xuất, lưu trữ đường cong so sánh màu tiêu chuẩn và điều chỉnh đường cong so sánh amoniac và nitơ chất lượng nước theo các đối tượng nước khác nhau.
3. Sử dụng hệ thống so sánh màu quang học, độ tin cậy và ổn định của thiết bị được cải thiện đáng kể.
4. Phương pháp xử lý mẫu, rút ngắn thời gian phân tích (loại B) với điều kiện kết quả phân tích là chính xác.
III. Các chỉ số kỹ thuật và thông số hiệu suất
1. Phạm vi đo: nồng độ nitơ amoniac 0,01mg/L~20mg/L đo trực tiếp; Đo độ pha loãng chất lượng nước lớn hơn 20mg/L;
2. Độ chính xác của thiết bị: nồng độ nitơ amoniac là 0,01mg/L~0,1mg/L, lỗi tuyệt đối ≤ ± 0,01mg/L; Nồng độ nitơ amoniac>0,1mg/L~1,0mg/L, sai số tương đối ≤ ± 10%
3. Lỗi lặp lại của thiết bị: nồng độ nitơ amoniac là 0,01mg/L~0,1mg/L, độ lệch chuẩn S ≤0,01mg/L; Nồng độ nitơ amoniac>0,1mg/L~1,0mg/L Độ lệch chuẩn tương đối Cv ≤8%
4. Thời gian phân tích: không quá 30 phút;
5. Nhập dữ liệu: bàn phím chuyển đổi màng;
6. Đầu ra dữ liệu: Màn hình LCD, in máy in