Giới thiệu sản phẩm
LEYIDEN là thương hiệu con của Thâm Quyến Kerry Technology Co., Ltd. tập trung vào nghiên cứu và sản xuất các công cụ xử lý điện. Sản phẩm của Star Electric Carrier Climber được nghiên cứu và phát triển bởi một đội ngũ chuyên nghiệp và nhận được nhiều chứng nhận bằng sáng chế quốc gia. Đồng thời, trong nhiều năm ứng dụng thực tế đã nhận được lời khen ngợi nhất quán từ khách hàng, cải thiện đáng kể điểm đau của cảnh xử lý hàng nặng không có thang máy, được sử dụng rộng rãi trong việc xử lý, phân phối và các cảnh lên xuống khác của hàng nặng, hoạt động đơn giản và an toàn, dễ mang theo.
LEYIDEN Electric Carrier Climber G2 nâng cấp các thành phần năng lượng trên cơ sở G1, theo nhu cầu kịch bản khác nhau, tải trọng khác nhau được cấu hình.
Theo tải trọng khác nhau, LEYIDEN Electric Carrier Climber G2 được chia thành ba mô hình SSR8040-Lite, SSR1440-Basic và SSR1740-Pro.
Mã sản phẩm: SSR8040 LiteVới trọng lượng siêu nhẹ 18kg và tải trọng 80kg, nó phù hợp với phần lớn các tình huống giao hàng nhanh.
Mã sản phẩm: SSR1440-BasicTrọng lượng cơ thể 22kg, tải trọng 140kg, có thể đáp ứng hầu hết các nhu cầu cảnh như phân phối chuyển phát nhanh, vận chuyển đồ gia dụng.
Mã sản phẩm: SSR1740-ProTrọng lượng tự 26kg, tải trọng lên đến 170kg, là trọng lượng nhẹ nhất trong tất cả các máy leo núi cùng tải, và linh hoạt với các phụ kiện dụng cụ, có thể đáp ứng 99% hậu cần chuyển phát nhanh, phân phối thiết bị gia dụng, xử lý nước uống, phân phối phôi.
Chi tiết sản phẩm
Tài nguyên doanh nghiệp
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Cảnh áp dụng
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Thông số kỹ thuật
Thông số cơ bản | |||
Mô hình Type |
SSR8040-Lite | SSR1440-Basic | SSR1740-Pro |
Hình ảnh Picture |
![]() |
![]() |
![]() |
Tốc độ leo Maximum climbing Speed |
30 cấp/phút (tốc độ thấp) |
30 cấp/phút (tốc độ thấp) | 20 cấp/phút (tốc độ thấp) |
30level /minute(low speed) |
30level /minute(low speed) | 20level /minute(low speed) | |
/ |
/ |
30 cấp/phút (tốc độ trung bình) |
|
30 level /minute(middle speed) | |||
40 cấp/phút (tốc độ cao) |
40 cấp/phút (tốc độ cao) | 40 cấp/phút (tốc độ cao) | |
40 level /minute(high speed) |
40 level /minute(high speed) | 40 level /minute(high speed) | |
Tải trọng Loading Capacity |
80kg | 140kg | 170kg |
Cân nặng weight |
18KG | 22.5KG | 26KG |
Giai đoạn leo núi Climbing Steps |
1000-1300 bước | 1000-1300 bước | Cấp 900-1200/bước |
Động cơ Motor |
Động cơ DC 48V 200W DC 48V 200W |
Động cơ DC 48V 300W DC 48V 300W |
Động cơ DC 48V 400W DC 48V 400W |
Nhiệt độ hoạt động Operating Temperature |
-20℃ - 60℃ | -20℃ - 60℃ | -20℃ - 60℃ |
Dung lượng pin Battery Capacity |
2500mAh |
7500mAh | 7500mAh |
Điện áp pin Battery Voltage |
48V DC | 48V DC |
48V DC |
Chức năng cảnh báo Alarm functions |
Bộ buzzer/buzzer Đèn báo động/Warning light |
Bộ buzzer/buzzer Đèn báo động/Warning light |
Bộ buzzer/buzzer Đèn báo động/Warning light |
Việt Braking |
Phanh điện tử Electronic Braking |
Worm self-locking (Tự khóa sâu) Phanh điện tử/Electronic Braking |
Worm self-locking (Tự khóa sâu) Phanh điện tử/Electronic Braking |