VIP Thành viên
PE-6 (PF-399) Kích th??c Clip Máy in Pad t? ??ng
PE-6 (PF-399) Kích th??c Clip Máy in Pad t? ??ng
Chi tiết sản phẩm
PE-6 (PF-399) Kích thước Clip Máy in Pad tự động |
PE-6 (PF-399)
Hits:243
|
|||
---|---|---|---|
Thông số | Specification | Tham số (Parameter) | |
|
Số lượng màu có thể in | No. of Color | 1 |
Kích thước tấm thép tiêu chuẩn | Standard Plate Size (mm) | 100×100 | |
Mẫu in tối đa | Max. Printing Diameter (mm) | 85×85 | |
Hành trình giảm tối đa đầu keo | Max. Pad Stroke (mm) | 80 | |
Góc điều chỉnh đầu keo | Printing Pad Offset Angle | 360° | |
Góc điều chỉnh bàn làm việc | Work Table Offset Angle | 5° | |
Chiều cao tối đa của phôi | Max. Height of Workpiece (mm) | 150 | |
Keo đầu in áp lực | Printing Pad Pressure (N at 6 bar) | 1154 | |
Tốc độ in nhanh nhất | Max. Printing Seed (Cycle/Hour) | 1850 | |
Áp suất khí nén | Compress Air Pressure (bar) | 5~7 | |
Tiêu thụ khí nén | Air Consumption (L/Cycle) | 1.22 | |
Áp dụng điện áp | Main Supply (1ØACV) | 110V/220V±10% | |
Tiêu thụ điện năng | Power Consumption (W) | 60 | |
Kích thước tổng thể của máy | Machine Size L×W×H (cm) | 142×85×144 | |
Trọng lượng máy | Net Weight Approx (kg) | 285 | |
Kích thước đóng gói | Packing Size L×W×H (cm) | 163×106×160 | |
Máy đóng gói trọng lượng | Gross Weight Approx (kg) | 428 |
Yêu cầu trực tuyến