Hiển thị thiết bị máy đóng gói thuốc trừ sâu tự động
Bột siêu mịn, Vật liệu dạng hạt, Vật liệu dạng tấm, Vật liệu dạng dải, Vật liệu dán, Hỗn hợp chất lỏng rắn
1. Bột siêu mịn (ví dụ: bột gạo, sữa bột, vật liệu xây dựng, bột cà phê, bột hương vị, bột mực)
2. Vật liệu dạng hạt (ví dụ: trà, thức ăn, thuốc trừ sâu, phân bón dạng hạt, hạt, hạt)
3. Vật liệu vảy (ví dụ: khoai tây chiên, bánh quy)
4. Vật liệu dạng dải (ví dụ: mì sợi, giá đỗ, thuốc Đông y)
5. Vật liệu dán (ví dụ: đậu nành, dán, sơn cho xây dựng)
6. Hỗn hợp chất lỏng rắn (ví dụ: ngâm ớt)
1. Máy tích hợp túi, điền, niêm phong, in, đục lỗ và đếm.
2. Sử dụng động cơ servo để kéo phim, nó có chức năng chỉnh sửa độ lệch tự động. Con dấu chéo có thể sử dụng xi lanh và servo hai hình thức ổ đĩa (thuận tiện cho khách hàng lựa chọn điều kiện làm việc khác nhau); Cơ chế niêm phong dọc có hai hình thức hợp chưởng và ép (người dùng có thể lựa chọn theo vật liệu cụ thể và tình hình cuộn phim).
3. Máy có hiệu suất niêm phong tốt, có thể đáp ứng yêu cầu vệ sinh của khách hàng.
4. Tất cả các thành phần điện và điều khiển đều sử dụng thương hiệu nổi tiếng trong và ngoài nước, hiệu suất đáng tin cậy; Mặt bằng đối thoại máy móc, thao tác và điều chỉnh nhân viên.
Mô hình thiết bị Model | MC320 | MC5000D | MC5000B | MC7300B | MC7800 | MC1100 |
Kích thước thiết bị Dimension L × W × H (mm) | 1050×800×1010 | 1470×988×1400 | 1800×1220×1680 | 1854×1440×1930 | 1900×1470×2080 | 2150×1750×2300 |
Loại túi Type of bag | Túi gối, túi góc, túi đấm, túi gusset, túi punching | |||||
Chiều dài túi L × W (mm) | (50~200)×(80~150) | (50~280)×(70~180) | (50~340)×(80~250) | (50~460)×(80~350) | (50~430)×(70~375) | (300~650)×(300~535) |
Tốc độ đóng gói Capacity (túi/phút) | 40~80 gói/phút | 30~80 gói/phút | 20~90 gói/phút | 30~80 gói/phút | 20-70 gói/phút | 5~30 gói/phút |
Đường kính bên trong lõi giấy bọc Reel inner diameter (mm) | Φ72 | Φ75 | Φ75 | Φ75 | Φ75 | Φ75 |
Đường kính ngoài Max reel outer diameter (mm) | Φ400 | Φ400 | Φ450 | Φ500 | Φ450 | Φ450 |
Khí nén Compressed air | 0.6MPa 350L/min | 0.6MPa 350L/min | 0.6MPa 350L/min | 0.6MPa 350L/min | 0.6~0.8MPa 350L/min | 0.6~0.8MPa 350L/min |
Nguồn Power Supply | 380v, 50~60Hz, 3kw/td> | 380V, 50~60Hz, 3kw | 380V, 50~60Hz, 3kw | 380V, 50~60Hz, 3kw | 380V, 50~60Hz, 3kw | 380V, 50~60Hz, 3kw |