Giang Tô Zhongde rèn máy ép Công ty TNHH
Trang chủ>Sản phẩm>Máy c?t t?m tích l?y b? ch?a nit? xi lanh
Thông tin công ty
  • Cấp độ giao dịch
    VIP Thành viên
  • Liên hệ
  • Điện thoại
  • Địa chỉ
    Khu t?p trung c?ng nghi?p Li Bao Town, Haian County, Nam Th?ng, Giang T?
Liên hệ
Máy c?t t?m tích l?y b? ch?a nit? xi lanh
Máy c?t t?m tích l?y b? ch?a nit? xi lanh
Chi tiết sản phẩm

Giới thiệu chi tiết:

● Nguyên tắc làm việc
Khoang bên trong của bộ tích lũy được chia thành hai phần từ túi da: túi chứa nitơ và túi chứa dầu thủy lực. Khi bơm thủy lực ép dầu thủy lực vào bộ tích lũy, túi da bị áp lực và biến dạng, khối lượng khí theo áp suất
Tăng và giảm. Dầu thủy lực được lưu trữ dần dần. Nếu công việc của hệ thống thủy lực đòi hỏi phải tăng dầu thủy lực, bộ tích lũy sẽ xả dầu thủy lực để năng lượng của hệ thống được bù đắp.
● Mô tả mô hình (quốc tế)


① Tích lũy túi thủy lực
② Kiểu kết cấu A: Miệng nhỏ, AB: Miệng lớn
③ Khối lượng danh nghĩa (L)
④ Áp suất danh nghĩa (MPa)
⑤ Loại kết nối L-Threaded kết nối F-Flanged kết nối
⑥ Môi trường làm việc Y-Dầu thủy lực R-nhũ tương

Mô hình và kích thước (GB)

Mô hình và kích thước (GB)
Mô hình Danh nghĩa chung
Áp lực
Danh nghĩa chung
Khối lượng
Kích thước Cân nặng
M d Φ1 Φ2 Φ3 Φ4 n-Φ5 L1 H Cách kết nối Φ
Chủ đề Pháp
L
NXQ-*-0.4/*-L(F)-* 10











20












31.5
0.4 M27×2 / 22 30 85 115 4-Φ17 52 22 260 270 89 3
NXQ-*-0.63/*-L(F)-* 0.63 315 325 3.5
NXQ-*-1/*-L(F)-* 1 430 440 4.5
NXQ-*-1/*-L(F)-* 1 330 340 114 5
NXQ-*-1.6/*-L(F)-* 1.6 M42×2 50 42 50 97 130 6-Φ17 66 28 365 380 152 11
NXQ-*-2.5/*-L(F)-* 2.5 430 445 14
NXQ-*-4/*-L(F)-* 4 540 555 16
NXQ-*-6.3/*-L(F)-* 6.3 710 725 22
NXQ-*-10/*-L(F)-* 10 M60×2 70 55 65 125 160 6-Φ21 90 32 650 665 219 38
NXQ-*16/*-L(F)-* 16 860 875 51
NXQ-*-20/*-L(F)-* 20 985 1000 58
NXQ-*-25/*-L(F)-* 25 1160 1175 68
NXQ-*-32/*-L(F)-* 32 1400 1415 82
NXQ-*-40/*-L(F)-* 40 1680 1695 98
NXQ-*-20/*-L(F)-* 20 M72×2 80 70 80 150 200 6-Φ26 106 40 680 695 299 80
NXQ-*-25/*-L(F)-* 25 770 785 90
NXQ-*-40/*-L(F)-* 40 1050 1065 118
NXQ-*-50/*-L(F)-* 50 1230 1245 138
NXQ-*-63/*-L(F)-* 63 1470 1485 171
NXQ-*-80/*-L(F)-* 80 1810 1825 213
NXQ-*-100/*-L(F)-* 100 2190 2205 253
NXQ-*-150/*-L(F)-* 150 3125 3140 335
NXQ-*-63/*-L(F)-* 63 M85×2 95 83 95 170 230 6-Φ26 110 40 1170 1185 351 170
NXQ-*-80/*-L(F)-* 80 1395 1410 206
NXQ-*-100/*-L(F)-* 100 1660 1675 250
NXQ-*-125/*-L(F)-* 125 1990 2005 304
NXQ-*-150/*-L(F)-* 150 2310 2325 356
NXQ-*-160/*-L(F)-* 160 2450 2465 379
NXQ-*-180/*-L(F)-* 180 2700 2715 420
NXQ-*-200/*-L(F)-* 200 2980 2995 466
Yêu cầu trực tuyến
  • Liên hệ
  • Công ty
  • Điện thoại
  • Thư điện tử
  • Trang chủ
  • Mã xác nhận
  • Nội dung tin nhắn

Chiến dịch thành công!

Chiến dịch thành công!

Chiến dịch thành công!