Thượng Hải Tino Máy móc&Thiết bị Công ty TNHH
Trang chủ>Sản phẩm>Tr?m lái xe ??y ?? ?i?n Stacker chi?u cao xe
Nhóm sản phẩm
Thông tin công ty
  • Cấp độ giao dịch
    VIP Thành viên
  • Liên hệ
  • Điện thoại
    18721077576
  • Địa chỉ
    S? 208 ???ng Cai Jiabin, qu?n Songjiang, Th??ng H?i
Liên hệ
Tr?m lái xe ??y ?? ?i?n Stacker chi?u cao xe
· Thi?t k? tr?ng tam th?p c?a xe t?i x?p ch?ng hoàn toàn b?ng ?i?n này cho th?y s? ?n ??nh t?t h?n, bàn ??p dày và lan can có th? g?p l?i, d? v?n hành
Chi tiết sản phẩm

·Thiết kế trọng tâm thấp của xe tải xếp chồng hoàn toàn bằng điện này cho thấy sự ổn định tốt hơn, bàn đạp dày và lan can có thể gập lại, dễ vận hành hơn.

·Cường độ cao, mạnh mẽ và bền, tiếng ồn thấp và hiệu suất ổn định.

·Công tắc cắt điện khẩn cấp, khi gặp nguy hiểm có thể nhanh chóng cắt đứt nguồn điện toàn bộ xe.

Số hàng

Đơn vị

DN22101

DN22102

DN22103

DN22104

DN22105

Phương pháp lái xe


Điện

Cách lái xe


Trang chủ

Xếp hạng tải

Q(kg)

1000

Khoảng cách trung tâm tải

c(mm)

500

Khoảng cách nhô ra phía trước

x(mm)

880

Khoảng cách bánh xe

y(mm)

1400

Tải trọng trục, trục trước/sau khi tải đầy đủ

(kg)

880/940

Tải trọng trục, trục trước/sau khi không tải

(kg)

914/966

Bánh xe


Bánh xe PU

Kích thước bánh xe, bánh trước

(mm)

Φ250×80

Kích thước bánh xe, bánh sau

(mm)

Φ80×70

Bánh xe bổ sung (kích thước)

(mm)

Φ150×60

Khoảng cách bánh xe phía trước

b10(mm)

626

Khoảng cách bánh xe phía sau

b11(mm)

410

Chiều cao khi khung cửa được rút lại

h1(mm)

2087

1837

2087

2237

2337

Chiều cao nâng miễn phí

h3(mm)

1600

2500

3000

3300

3500

Chiều cao tối đa của khung cửa khi làm việc

h4(mm)

2087

3087

3587

3887

4087

Chiều cao khi hạ thấp

h13(mm)

90

Chiều dài tổng thể

l1(mm)

1955

Chiều rộng thân xe

b1(mm)

780

Kích thước Fork

s/e/l(mm)

60×170×1070

Chiều rộng bên ngoài Fork

b5(mm)

580/695 (tùy chọn)

Giải phóng mặt bằng trung tâm chiều dài cơ sở

m2(mm)

21

Chiều rộng kênh, pallet 1000 * 1200 (1200 chéo ngã ba đặt)

Ast(mm)

2551

Chiều rộng kênh, pallet 800 * 1200 (1200 chéo ngã ba vị trí)

Ast(mm)

2493

Bán kính quay

Wa(mm)

1730

Tốc độ di chuyển, đầy tải/không tải

(km/h)

4/5

Tốc độ nâng, đầy tải/không tải

(m/s)

0.08/0.1

Tốc độ thả, đầy tải/không tải

(m/s)

0.15/0.12

Khả năng leo dốc tối đa, tải đầy/không tải

(%)

6/10

Phanh đi bộ


Phanh điện từ

Lái xe điện động cơ

(kw)

0.75

Nâng điện động cơ

(kw)

2.2

Điện áp pin/Công suất định mức

(V/Ah)

24/240

Kích thước pin (L × W × H)

(mm)

650×249×500

Trọng lượng pin

(kg)

200

Trọng lượng tự (pin ngầm)

(kg)

880

890

900

920

940

Mức độ tiếng ồn tai của lái xe theo DIN12053

dB(A)

70


Số hàng

Đơn vị

DN22106

DN22107

DN22108

DN22109

DN22110

Phương pháp lái xe


Điện

Cách lái xe


Trang chủ

Xếp hạng tải

Q(kg)

1500

Khoảng cách trung tâm tải

C(mm)

500

Khoảng cách nhô ra phía trước

x(mm)

880

Khoảng cách bánh xe

y(mm)

1400

Tải trọng trục, trục trước/sau khi tải đầy đủ

(kg)

880/940

Tải trọng trục, trục trước/sau khi không tải

(kg)

914/966

Bánh xe


Bánh xe PU

Kích thước bánh xe, bánh trước

(mm)

Φ250×80

Kích thước bánh xe, bánh sau

(mm)

Φ80×70

Bánh xe bổ sung (kích thước)

(mm)

Φ150×60

Khoảng cách bánh xe phía trước

b10(mm)

626

Khoảng cách bánh xe phía sau

b11(mm)

410

Chiều cao khi khung cửa được rút lại

h1(mm)

2087

1837

2087

2237

2337

Chiều cao nâng miễn phí

h3(mm)

1600

2500

3000

3300

3500

Chiều cao tối đa của khung cửa khi làm việc

h4(mm)

2087

3087

3587

3887

4087

Chiều cao khi hạ thấp

h13(mm)

90

Chiều dài tổng thể

l1(mm)

1955

Chiều rộng thân xe

b1(mm)

780

Kích thước Fork

s/e/l(mm)

60×170×1070

Chiều rộng bên ngoài Fork

b5(mm)

580/695 (tùy chọn)

Giải phóng mặt bằng trung tâm chiều dài cơ sở

m2(mm)

21

Chiều rộng kênh, pallet 1000 * 1200 (1200 chéo ngã ba đặt)

Ast(mm)

2551

Chiều rộng kênh, pallet 800 * 1200 (1200 chéo ngã ba vị trí)

Ast(mm)

2493

Bán kính quay

Wa(mm)

1730

Tốc độ di chuyển, đầy tải/không tải

(Km/h)

4/5

Tốc độ nâng, đầy tải/không tải

(m/s)

0.08/0.1

Tốc độ thả, đầy tải/không tải

(m/s)

0.15/0.12

Khả năng leo dốc tối đa, tải đầy/không tải

(%)

6/10

Phanh đi bộ


Phanh điện từ

Lái xe điện động cơ

(Kw)

0.75

Nâng điện động cơ

(Kw)

2.2

Điện áp pin/Công suất định mức

(V/Ah)

24/240

Kích thước pin (L × W × H)

(mm)

650×249×500

Trọng lượng pin

(kg)

200

Trọng lượng tự (pin ngầm)

(kg)

880

890

900

920

940

Mức độ tiếng ồn tai của lái xe theo DIN12053

dB(A)

70


Tất cả các khách hàng cuối của chúng tôi tại Thượng Hải DEROLIFT đều được hỗ trợ web và dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật DEROLIFT trong thời hạn dịch vụ. Trong trường hợp sản phẩm bị lỗi, khách hàng có thể đăng nhập trực tiếp vào khu vực dịch vụ của trang web DEROLIFT qua Internet để tìm kiếm các dịch vụ sản phẩm đặc biệt hoặc thông báo cho DEROLIFT để cung cấp nhân viên kỹ thuật và các bộ phận cần thiết cho khách hàng tại nhà. Dịch vụ hỗ trợ tận nhà sẽ được cung cấp tại các quốc gia và khu vực mà khách hàng yêu cầu dịch vụ và giới hạn ở các quốc gia và khu vực có khả năng cung cấp các sản phẩm và linh kiện mà khách hàng đã mua.

Các dịch vụ hỗ trợ trực tuyến sau khoảng thời gian này cần được xác định theo Điều khoản dịch vụ của DEROLIFT và nếu có chi phí khác, DEROLIFT sẽ thông báo cho khách hàng ngay lập tức. Mặc dù có quy định về số năm phục vụ, các bộ phận dễ bị tổn thương, pin và các vật tư tiêu hao và phụ kiện khác được thực hiện theo các dịch vụ hỗ trợ cụ thể.

None
Yêu cầu trực tuyến
  • Liên hệ
  • Công ty
  • Điện thoại
  • Thư điện tử
  • Trang chủ
  • Mã xác nhận
  • Nội dung tin nhắn

Chiến dịch thành công!

Chiến dịch thành công!

Chiến dịch thành công!