MODEL TES-1300/1302/1303
- Khóa giá trị tối đa
- Khóa giá trị đọc
- Cổng đầu ra phụ trợ
- Đo chênh lệch T1 - T2
Thông số kỹ thuật TES-1300/1302/1303
Phạm vi đo |
-50℃ - 1300℃; -50℉ - 1999℉ |
Cảm biến |
Cặp nhiệt điện loại K |
Nhập |
Đơn (1300), Đôi (1302,1303) |
Độ phân giải |
-50℃ + 199.9℃. ..0.1℃ -50℉ + 199.9℉. ..0.1℉ (Khác: -1 ℃/1 ℉) |
Độ chính xác |
-50℃to 199.9℃. ..0.3% rdg + 1℃ -50℉to 199.9℉. ..0.3% rdg + 2℉ -50℃to 1000℃. .. 0.5% rdg + 1℃ -50℉to 1999℉. . .0.5% rdg + 2℉ 1000℃ to 1300℃. .0.75% rdg + 1℃ (apply to mainframe only at 23℃±5℃) |
Chức năng
|
H Khóa dữ liệu và hiển thị ℃/℉ Lựa chọn Lựa chọn độ phân giải 0,1 °/1 ° Hiển thị kép T1&T2 Đo chênh lệch T1 - T2 LCD kỹ thuật số 3-1/2 Chỉ báo quá mức: 1 ------ Chỉ số pin thấp: BT |
Hệ số nhiệt độ |
Less than 0.1 time the applicable accuracy specification per ℃ (℉) |
Bảo vệ đầu vào |
Điện áp đầu vào tối đa: 60V DC hoặc 24 Vrms AC Tỷ lệ lấy mẫu: 2,5 lần mỗi giây. |
Nhiệt độ hoạt động |
0℃ - 50℃ (32℉-122℉), 0-90% R.H. (0-35℃) |
Nguồn điện |
1 x pin 9V |
Kích thước |
135mm(L)x72mm(W)x31mm(H) |
Cân nặng |
235g (bao gồm pin) |
Phụ kiện |
Pin, hướng dẫn sử dụng |
Đầu dò nhiệt độ tùy chọn |
Mô hình |
Phạm vi đo |
Sử dụng |
TP-K01 Loại lộ |
-50℃~200℃ -58℉~392℉ |
Thích hợp để đo lường nơi phức tạp không dễ tiếp cận |
Loại nối đất TP-K02 |
-50℃~1000℃ -58℉~1832℉ |
Thích hợp cho đo chất lỏng hoặc bán rắn |
Loại nối đất TP-K03 |
-50℃~750℃ -58℉~1382℉ |
Thích hợp để đo nhiệt độ bề mặt |
|
|